Các từ liên quan tới デジタル・メディア・ラボ
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm.
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
メディアリテラシー メディア・リテラシー
kiến thức truyền thông
リッチメディア リッチ・メディア
rich media