Các từ liên quan tới デジタル・文化・メディア・スポーツ省
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
文化情報省 ぶんかじょうほうしょう
bộ văn hóa thông tin.
デジタル文具 デジタルぶんぐ
Văn phòng phẩm kỹ thuật số
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng