文化省
ぶんかしょう「VĂN HÓA TỈNH」
☆ Danh từ
Bộ văn hóa.

文化省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化省
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
文化情報省 ぶんかじょうほうしょう
bộ văn hóa thông tin.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
文科省 もんかしょう ぶんかしょう
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ