文化情報省
ぶんかじょうほうしょう
☆ Danh từ
Bộ văn hóa thông tin.

文化情報省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化情報省
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
情報化 じょうほうか
tin học hóa
文化省 ぶんかしょう
bộ văn hóa.
文字情報 もじじょうほう
thông tin văn tự