Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デジタル庁
デジタル ディジタル デジタル
kỹ thuật số.
庁 ちょう
cục
デジタル・デバイド デジタル・デバイド
thiết bị số
デジタル化 デジタルか
việc số hoá
デジタルデバイド デジタルディバイド デジタル・デバイド デジタル・ディバイド
chênh lệch về trình độ, khả năng tiếp thu và sử dụng công nghệ thông tin
デジタルVTR デジタルブイティーアー
máy ghi băng video kỹ thuật số
デジタルPBX デジタルピービーエックス
tổng đài nhánh dạng số (dpbx)
デジタルRGB デジタルアージービー
digital rgb