デジ一
デジいち デジイチ「NHẤT」
☆ Danh từ
Digital single lens reflex camera, digital SLR camera

デジ一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジ一
digital, digi-
地デジ ちデジ
kỹ thuật số phát sóng truyền hình mặt đất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được