地デジ
ちデジ「ĐỊA」
☆ Danh từ
Kỹ thuật số phát sóng truyền hình mặt đất

地デジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地デジ
digital, digi-
デジ一 デジいち デジイチ
digital single lens reflex camera, digital SLR camera
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.