Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デジ絵の文法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
digital, digi-
地デジ ちデジ
kỹ thuật số phát sóng truyền hình mặt đất
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
デジ一 デジいち デジイチ
digital single lens reflex camera, digital SLR camera
絵文字 えもじ エモジ
Chữ viết tượng hình
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.