Các từ liên quan tới デスクトップ・メタファー
メタファー メタファ メタファー
ẩn dụ
デスクトップ ディスクトップ
màn hình máy tính
デスクトップ・プレゼンテーション デスクトップ・プレゼンテーション
bản trình bày trên máy tính để bàn
デスクトップPC デスクトップPC
máy tính để bàn
デスクトップ型 デスクトップかた
loại máy tính để bàn
デスクトップPC デスクトップピーシー
máy tính để bàn
デスクトップパターン デスクトップ・パターン
mẫu hình mặt-bàn-viết
インクデスクトップ インク・デスクトップ
ink desktop