デスクトップ環境
デスクトップかんきょう
☆ Danh từ
Môi trường văn phòng

デスクトップ環境 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスクトップ環境
共通デスクトップ環境 きょうつうデスクトップかんきょう
môi trường máy tính văn phòng chung
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
デスクトップ・プレゼンテーション デスクトップ・プレゼンテーション
bản trình bày trên máy tính để bàn
デスクトップPC デスクトップPC
máy tính để bàn
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.