デスク用脚
デスクようあし
☆ Danh từ
Chân bàn
デスク用脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デスク用脚
デスク用脚部品 デスクようきゃくぶひん
phụ khiện cho chân bàn
デスク用キャスター デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
オフィス用デスク オフィスようデスク
Bàn làm việc văn phòng
学習用デスク がくしゅうようデスク
bàn học
研修用デスク けんしゅうようデスク
bàn học và nghiên cứu (có thể đặt PC, laptop)
bàn giấy
bàn làm việc, học tập (chủ yếu dành cho một người)
コンベヤ用脚 コンベヤようあし
chân cho băng chuyền