学習用デスク
がくしゅうようデスク
☆ Danh từ
Bàn học
学習用デスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学習用デスク
学習用 がくしゅうよう
sự giám hộ, thầy dạy kèm, trợ lý học tập
学習用ヘルプ がくしゅうようヘルプ
hướng dẫn
デスク用キャスター デスクようキャスター
bánh xe cho bàn
オフィス用デスク オフィスようデスク
Bàn làm việc văn phòng
デスク用脚 デスクようあし
chân bàn
学習 がくしゅう
đèn sách
研修用デスク けんしゅうようデスク
bàn học và nghiên cứu (có thể đặt PC, laptop)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.