送信元NAT
そーしんもとNAT
Biên dịch địa chỉ mạng
送信元NAT được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送信元NAT
送信先NAT そーしんさきNAT
biên dịch địa chỉ mạng
送信元 そうしんもと
người gửi
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
デスティネーションNAT デスティネーションNAT
biên dịch địa chỉ mạng
NATトラバーサル NATトラバーサル
vượt tường nat (nat traversal - nat-t)
スタティックNAT スタティックNAT
biên dịch địa chỉ mạng
ソースNAT ソースNAT
một phương pháp viết lại địa chỉ nguồn của nat
ダイナミックNAT ダイナミックNAT
biên dịch địa chỉ mạng