Các từ liên quan tới デッド オア アライブ エクストリーム2
エクストリーム エクストリーム
cực
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
OR
エクストリームスポーツ エクストリーム・スポーツ
extreme sports
sự ngừng hoạt động
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)
エクスクルーシブオア エクスクルーシブ・オア
phép logic or