Các từ liên quan tới デッド オア アライブ シリーズ
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
シリーズ シリーズ
cấp số
OR
sự ngừng hoạt động
30x30シリーズ 30x30シリーズ
sê ri 30x30
100x100シリーズ 100x100シリーズ
sê ri 100x100
50x50シリーズ 50x50シリーズ
sê ri 50x50