Các từ liên quan tới デッド・オア・アライブ
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
OR
sự ngừng hoạt động
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)
エクスクルーシブオア エクスクルーシブ・オア
phép logic or
キャッシュ・オア・ナッシング・オプション キャッシュ・オア・ナッシング・オプション
một quyền chọn giao dịch trên tiền tệ, hàng hóa hoặc chứng khoán otc và có kết quả nhị phân
アセット・オア・ナッシング・オプション アセット・オア・ナッシング・オプション
Quyền chọn mua tài sản hoặc không gì cả (Asset-or-nothing Option)