デビュー
デビュウ デビュー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên.

Bảng chia động từ của デビュー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | デビューする/デビュウする |
Quá khứ (た) | デビューした |
Phủ định (未然) | デビューしない |
Lịch sự (丁寧) | デビューします |
te (て) | デビューして |
Khả năng (可能) | デビューできる |
Thụ động (受身) | デビューされる |
Sai khiến (使役) | デビューさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | デビューすられる |
Điều kiện (条件) | デビューすれば |
Mệnh lệnh (命令) | デビューしろ |
Ý chí (意向) | デビューしよう |
Cấm chỉ(禁止) | デビューするな |