Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デマンド型交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
デマンド ディマンド
lệnh; yêu cầu.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
デマンドプルインフレ ディマンドインフレ デマンド・プル・インフレ デマンド・インフレ
demand-pull inflation
オンデマンド オン・デマンド
theo yêu cầu
デマンドバス デマンド・バス
demand bus