Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べべ
clothes
おべべ
quần áo (cách nói dễ thương mà trẻ con hoặc phụ nữ dùng)
べ ぺ べえ
word used at sentence-end (like a particle) to indicate speculation, volition or invitation
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
べこべこ べこべこ
đói meo
べとべと べとべと
Dính
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
liếm láp
すべすべ
mượt mà.