Các từ liên quan tới デラウェア川を渡るワシントン
川を渡る かわをわたる
qua sông.
デラウェア デラウェア
quả nho
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
華府 ワシントン
Washington
Oa-sin-tơn.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).