Các từ liên quan tới デリバリーお姉さんNEO
デリバリー デリバリー
chuyển
お姉さん おねえさん
chị
姉さん ねえさん あねさん
chị; bà chị
お姉 おねえ オネエ おネエ
chị (từ dùng để chỉ chị gái của người khác hoặc chị gái trong gia đình)
御姉さん ごねえさん
chị, em gái già(cũ) hơn;(vocative) miss?
デリバリーヘルス デリバリー・ヘルス
mại dâm, gái gọi
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)
お姉系 おねえけい
Oneekei (phong cách thời trang phổ biến ở nữ sinh viên đại học và nhân viên văn phòng trẻ - nhẹ nhàng, thanh lịch)