Các từ liên quan tới デンバー地域交通局
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.