Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交通局
こうつうきょく
cục giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
交換局 こうかんきょく
tổng đài (điện thoại); tổng đài
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
「GIAO THÔNG CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích