Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch
丁抹 デンマーク
Đan Mạch
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
カップ
cốc; chén; bát; cúp
カップそば カップそば
mì soba hộp
カップ/シャーレ/プレート カップ/シャーレ/プレート
bình kim loại