Các từ liên quan tới デ・ハビランド・カナダ DHC-2
ca na da
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
加奈陀 カナダ
canada
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, món tráng miệng được tạo ra bằng cách đun nóng sữa ngọt để làm đường caramen
デファクト デ・ファクト
trên thực tế
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
カナダ人 カナダじん
người Canada