データ中心アプローチ
データちゅーしんアプローチ
Kỹ thuật thông tin
データ中心アプローチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ中心アプローチ
アプローチ アプローチ
sự vào sân; sự tiếp cận; tiếp cận; xâm nhập
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
トップダウン・アプローチ トップダウン・アプローチ
phương pháp đầu tư đi từ trên xuống
ボトムアップ・アプローチ ボトムアップ・アプローチ
phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
システムズアプローチ システムズ・アプローチ
systems approach
オーラルアプローチ オーラル・アプローチ
oral approach
セールスアプローチ セールス・アプローチ
sales approach