データ収集
データしゅうしゅう
☆ Danh từ
Thu thập dữ liệu
データ収集
のため、
次
の
雑誌
を
調査
した。
Chúng tôi đã xem xét các tạp chí sau đây để thu thập dữ liệu.

データ収集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ収集
自動データ収集 じどうデータしゅうしゅう
thu thập dữ liệu tự động
データ収集端末 データしゅうしゅうたんまつ
trạm tập hợp dữ liệu
データ収集管理システム データしゅうしゅうかんりシステム
thu nhận dữ liệu và chống trao đổi
オンラインデータ収集システム オンラインデータしゅうしゅうシステム
hệ thống thu thập dữ liệu trực tuyến
収集 しゅうしゅう
quơ
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập
収集品 しゅうしゅうひん
đồ sưu tầm
収集家 しゅうしゅうか
người thu thập