データ収集管理システム
データしゅうしゅうかんりシステム
☆ Danh từ
Thu nhận dữ liệu và chống trao đổi

データ収集管理システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ収集管理システム
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
集中データ処理システム しゅうちゅうデータしょりシステム
hệ thống xử lý dữ liệu tập trung
データ処理システム データしょりシステム
hệ thống máy tính
システム管理 システムかんり
quản lý hệ thống
管理システム かんりシステム かんりしすてむ
hệ thống quản lý