自動データ収集
じどうデータしゅうしゅう
☆ Danh từ
Thu thập dữ liệu tự động

自動データ収集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動データ収集
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
データ収集端末 データしゅうしゅうたんまつ
trạm tập hợp dữ liệu
データ収集管理システム データしゅうしゅうかんりシステム
thu nhận dữ liệu và chống trao đổi
自動データ処理 じどうデータしょり
truy cập dữ liệu tự động
収集 しゅうしゅう
quơ
データ編集者 データへんしゅうしゃ
người biên tập dữ liệu
収集癖 しゅうしゅうへき
Thu thập, sưu tập