Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ回線終端装置
データかいせんしゅうたんそうち
thiết bị đầu cuối mạch
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
回線終端装置 かいせんしゅうたんそうち
Thiết bị giao tiếp dữ liệu (Data Communication Equipment)
光回線終端装置 こーかいせんしゅーたんそーち
thiết bị mạng quang
回線終端 かいせんしゅうたん
sự gánh cuối đường dây
データ端末装置 データたんまつそうち
thiết bị cuối xử lý số liệu
データ集線装置 データしゅうせんそうち
máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu
データ回線 データかいせん
mạch dữ liệu
端末装置 たんまつそうち
đầu cuối
Đăng nhập để xem giải thích