光回線終端装置
こーかいせんしゅーたんそーち
Thiết bị mạng quang
光回線終端装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光回線終端装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
回線終端装置 かいせんしゅうたんそうち
Thiết bị giao tiếp dữ liệu (Data Communication Equipment)
データ回線終端装置 データかいせんしゅうたんそうち
thiết bị đầu cuối mạch
回線終端 かいせんしゅうたん
sự gánh cuối đường dây
端末装置 たんまつそうち
đầu cuối
加入者網終端装置 かにゅーしゃもーしゅーたんそーち
máy trạm cuối trên mạng
光回線 こーかいせん
đường truyền quang học
光学装置 こうがくそうち
thiết bị quang học