データ媒体変換
データばいたいへんかん
☆ Danh từ
Chuyển đổi phương tiện dữ liệu

データ媒体変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ媒体変換
データ媒体 データばいたい
phương tiện dữ liệu
データ変換 データへんかん
chuyển đổi dữ liệu
データ変換器 データへんかんき
bộ đổi dữ liệu
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
体位変換 たいいへんかん
thay đổi tư thế
媒体 ばいたい
Media, phương tiện
データ媒体保護機構 データばいたいほごきこう
thiết bị bảo vệ phương tiện dữ liệu
事前記録データ媒体 じぜんきろくデータばいたい
phương tiện ghi dữ liệu