データ媒体保護機構
データばいたいほごきこう
☆ Danh từ
Thiết bị bảo vệ phương tiện dữ liệu

データ媒体保護機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ媒体保護機構
データ媒体 データばいたい
phương tiện dữ liệu
データ機密保護 データきみつほご
bảo mật dữ liệu
データ保護 データほご
bảo vệ dữ liệu
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
媒体接続機構 ばいたいせつぞくきこう
thiết bị ghép nối môi trường
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
データ媒体変換 データばいたいへんかん
chuyển đổi phương tiện dữ liệu
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.