データ投入
データとうにゅう
☆ Danh từ
Nhập dữ liệu

データ投入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ投入
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
データ入力 データにゅうりょく
nhập dữ liệu
入力データ にゅうりょくデータ
dữ liệu nhập
投入口 とうにゅうぐち とうにゅうこう
Cửa nạp, cổng đầu vào (trong các thiết bị máy móc)
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
加入者データ かにゅうしゃデータ
dữ liệu người đăng ký
入出力データ にゅうしゅつりょくデータ
dữ liệu vào-ra
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).