Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
投入 とうにゅう
Nhập; đầu vào
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
継投口 けーとーくち
tái đầu tư cổ tức
データ投入 データとうにゅう
nhập dữ liệu
経口投与 けいこうとうよ
(những liều cho) sự quản trị miệng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion