Các từ liên quan tới データ構造アライメント
データ構造 データこうぞう
cấu trúc dữ liệu
レコード内データ構造 レコードないデータこうぞう
cấu trúc dữ liệu bên trong bản ghi
alignment
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構成データ こうせいデータ
dữ liệu cấu hình
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ホイールアライメント ホイール・アライメント
wheel alignment
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp