データ独立性
データどくりつせい
☆ Danh từ
Tính độc lập dữ liệu

データ独立性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ独立性
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立データ記述項 どくりつデータきじゅつこう
mô tả dữ liệu độc lập
装置独立性 そうちどくりつせい
tính không phụ thuộc thiết bị
独立 どくりつ
độc lập
コード独立形データ通信 コードどくりつがたデータつうしん
giao tiếp dữ liệu độc lập với mã
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
宗教的独立性 しゅうきょうてきどくりつせい
sự độc lập tôn giáo