独立
どくりつ「ĐỘC LẬP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Độc lập
テキサス
は
アメリカ合衆国
の
歴史
において
重要
な
役割
を
果
たした。
テキサス
は1836
年
に
メキシコ
から
独立
し、9
年後
に28
番目
の
州
として
連邦
に
加入
した
Texas đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Nó tuyên bố độc lập khỏi Mexico năm 1836 và sáp nhập vào Mỹ 9 năm sau đó và trở thành bang thứ 28 của Mỹ
独立・中立・平和・協力
の
カンボジア
のための
民族統一戦線
Mặt trận thống nhất dân tộc vì 1 Campuchia độc lập, trung lập, hòa bình và hợp tác
Sự độc lập
年配者
を
財政的
に
独立
させておく
Giữ cho những người già không bị lệ thuộc về tài chính
不利益事業
を
分離独立
させる
Đóng cửa một hãng làm ăn thua lỗ

Từ đồng nghĩa của 独立
noun
Từ trái nghĩa của 独立
Bảng chia động từ của 独立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独立する/どくりつする |
Quá khứ (た) | 独立した |
Phủ định (未然) | 独立しない |
Lịch sự (丁寧) | 独立します |
te (て) | 独立して |
Khả năng (可能) | 独立できる |
Thụ động (受身) | 独立される |
Sai khiến (使役) | 独立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独立すられる |
Điều kiện (条件) | 独立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独立しろ |
Ý chí (意向) | 独立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独立するな |
独立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独立
独立コンパイル どくりつコンパイル
biên dịch riêng
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独立市 どくりつし
thành phố độc lập
独立ユティリティプログラム どくりつユティリティプログラム
chương trình tiện ích độc lập
半独立 はんどくりつ
Nửa độc lập.
独立権 どくりつけん
quyền độc lập.
独立班 どくりつはん
nhóm độc lập; biệt đội
独立心 どくりつしん
tinh thần độc lập; ước muốn được độc lập (không phải lệ thuộc)