Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới データ管理
データ管理者 データかんりしゃ
người quản lý dữ liệu
マスターデータ管理 マスターデータかんり
quản lý dữ liệu chủ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
事務管理データ処理 じむかんりデータしょり
xử lý dữ liệu hành chính
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.