データ記録装置
データきろくそうち
☆ Danh từ
Thiết bị ghi dữ liệu

データ記録装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ記録装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
飛行記録装置 ひこうきろくそうち
bay máy ghi
デジタル式飛行記録装置 でじたるしきひこうきろくそうち
Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số.
記憶装置 きおくそうち
thiết bị lưu trữ, thiết bị ghi nhớ thông tin
データ送信装置 データそうしんそうち
máy phát dữ liệu
データ集線装置 データしゅうせんそうち
máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu