Các từ liên quan tới データ転送レートの単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
転送レート てんそうレート
tốc độ bit
データ単位 データたんい
đơn vị dữ liệu
データ転送フェーズ データてんそうフェーズ
pha truyền dữ liệu
データ転送ケーブル データてんそうケーブル
cáp truyền dữ liệu
データ転送段階 データてんそうだんかい
giai đoạn truyền dữ liệu
データ転送時間 データてんそーじかん
thời gian chuyển giao
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu