データ単位
データたんい
☆ Danh từ
Đơn vị dữ liệu

データ単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ単位
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
ファイルアクセスデータ単位 ファイルアクセスデータたんい
khối dữ liệu truy nhập tệp
プロトコルデータ単位 プロトコルデータたんい
đơn vị dữ liệu giao thức
優先Nサービスデータ単位 ゆうせんエンサービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ ưu tiên n
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập