Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗弁 こうべん
phản đối; lời bác; sự biện hộ
再抗弁 さいこうべん
sự biện hộ, sự bào chữa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
弁の虫 べんのむし
valve core
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
蘇張の弁 そちょうのべん
cuộc tranh luận chất lượng, cuộc tranh luận tốt
弁 べん
có tài hùng biện