弁
べん「BIỆN」
Van
☆ Danh từ
Có tài hùng biện
彼
は
弁
が
立
つ.
Anh ta có tài hùng biện.
Thổ ngữ; phương ngữ
関西弁
で
話
す
Nói bằng phương ngữ vùng Kansai .

Từ đồng nghĩa của 弁
noun
弁 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 弁
弁
べん
có tài hùng biện
弁
van