再抗弁
さいこうべん「TÁI KHÁNG BIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biện hộ, sự bào chữa

Bảng chia động từ của 再抗弁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再抗弁する/さいこうべんする |
Quá khứ (た) | 再抗弁した |
Phủ định (未然) | 再抗弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 再抗弁します |
te (て) | 再抗弁して |
Khả năng (可能) | 再抗弁できる |
Thụ động (受身) | 再抗弁される |
Sai khiến (使役) | 再抗弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再抗弁すられる |
Điều kiện (条件) | 再抗弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再抗弁しろ |
Ý chí (意向) | 再抗弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再抗弁するな |
再抗弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再抗弁
抗弁 こうべん
phản đối; lời bác; sự biện hộ
再度弁論 さいどべんろん
biện hộ thêm lần nữa
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
再再 さいさい
thường thường
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
再 さい
tái; lại một lần nữa
弁 べん
có tài hùng biện