Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
じぇじぇじぇ
ồ; a; ôi; v.v. (câu cảm thán ngạc nhiên)
チェ チェッ ちぇ ちぇっ ちっ チッ
suỵt (ra hiệu im lặng).
チェーンを伸ばす ちぇーんをのばす
けぇ
marks yes-no question
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
あちゃー あっちゃ
ôi không; thôi xong