Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トカゲ
Loài thằn lằn
トカゲ目 トカゲもく とかげもく
bò sát có vảy
アノールトカゲ アノール・トカゲ
anole, American chameleon
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蜥蜴 とかげ せきえき トカゲ
Con thằn lằn
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu