Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トキハ本店
本店 ほんてん ほんだな
trụ sở chính.
本支店 ほんしてん
trụ sở chính và chi nhánh
総本店 そうほんてん
đứng đầu văn phòng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.