Các từ liên quan tới トッカン -特別国税徴収官-
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
収税官 しゅうぜいかん
nhân viên thu thuế
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
徴税 ちょうぜい
thu thuế.
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
特徴 とくちょう
đặc trưng
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別消費税 とくべつしょうひぜい
Thuế tiêu thụ đặc biệt