特徴
とくちょう「ĐẶC TRƯNG」
☆ Danh từ
Đặc trưng
ブロンド
の
髪
や
身長
などの
身体的特徴
Đặc trưng bề ngoài như là tóc vàng hay chiều cao
Dáng.

Từ đồng nghĩa của 特徴
noun
特徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特徴
特徴量 とくちょうりょう
giá trị đặc trưng.
特徴的 とくちょうてき
nét đặc trưng riêng
特徴抽出 とくちょうちゅうしゅつ
sự lựa chọn theo đặc trưng
文化的特徴 ぶんかてきとくちょー
đặc trưng văn hóa
特徴付ける とくちょうづける
to make characteristic, to characterize
行列式の特徴づけ ぎょうれつしきのとくちょうづけ
đặc trưng của định thức
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.